|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biểu thị
verb To show, to display biểu thị quyết tâm to show resolution biểu thị thái độ to display one's attitude
| [biểu thị] | | động từ | | | to show, to display, to express | | | biểu thị quyết tâm | | to show resolution | | | biểu thị thái độ | | to display one's attitude |
|
|
|
|